1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy S21 Plus 5G

Samsung Galaxy S21 Plus 5G

Samsung Galaxy S21 Plus 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy S21 Plus 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jan
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 161,5 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 7,8 mm
Cân 200 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass Victus)
aluminum frame
Màu sắc Phantom Black
Phantom Silver
Phantom Violet
Phantom Pink
Phantom Gold
Phantom Red

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 394 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Exynos 2100
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.9 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.80 GHz Cortex-A78 & 4 x 2.2 GHz Cortex-A55) - International
CHẠY Mali-G78 MP14 - Quốc tế
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.76" sensor size
1.8µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 64 MP
aperture: f/2.0
29mm focal length (telephoto)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
1.1x optical zoom
3x hybrid zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
13mm
120? field of view (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
Video siêu ổn định
Máy Tính Đèn LED
tự động HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 24 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps
720p @ 960 khung hình / giây
HDR10 +
âm thanh nổi rec.
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/3.24" sensor size
1.22µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Máy Tính Cuộc gọi video kép
Auto-HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4800 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
PD3.0
15W wireless (Qi/PMA)
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM (chỉ dành cho kiểu máy Snapdragon; phụ thuộc vào thị trường / nhà điều hành)
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG

Linh Tính

Số SM-G996B
SM-G996B/DS
SM-G996U
SM-G996U1
SM-G996W
SM-G996N
SM-G9960

Giá cả

Giá bán 1.000 USD
Giá ở Mexico 22.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 8,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1.000 Euro
Giá ở Ai Cập 30,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 80,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 16,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,300,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1.000 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 20,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 25.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 25,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.000 Euro
Giá tại Thái Lan 35.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 40,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 6.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 1.000 Euro
Giá ở Hy Lạp 1.000 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo