1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy Tab A8 10.5 (2021)

Samsung Galaxy Tab A8 10.5 (2021)

Samsung Galaxy Tab A8 10.5 (2021)
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy Tab A8 10.5 (2021) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 12
Ngày Phát Hành 2022, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 246.8 mm
Chiều rộng 161,9 mm
Dày 6,9 mm
Cân 508 grams
Màu sắc xám
Màu bạc
Pink Gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,5 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 216 pixels per inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Unisoc Tiger T618
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali G52 MP2
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
32 GB with 3 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 3 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
auto focus
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7040 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 15W wired

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SM-X200
SM-X205

Giá cả

Giá bán 230 USD
Giá ở Mexico 5,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,840 Mexican pesos
Giá tại Pháp 230 Euro
Giá ở Ai Cập 6,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 299,000 Japanese yen
Giá tại Đức 230 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 230 Euro
Giá tại Thái Lan 8.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 230 Euro
Giá ở Hy Lạp 230 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo