1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy M33 5G

Samsung Galaxy M33 5G

Samsung Galaxy M33 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
  • Màn hình 6,6 inch
  • CPU Exynos 1280
  • RAM 6/8G RAM
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 6000mAh
  • Hệ Điều Hành Android 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.8
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Samsung Galaxy M33 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G SA / NSA / Sub6

Thiết kế

Chiều cao 165,4 mm
Chiều rộng 76,9 mm
Dày 9,4 mm
Cân 215 gam
Màu sắc Xanh lá cây, xanh lam, nâu

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2408 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.5%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng One UI 4.1
Nghiên Exynos 1280
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 123˚, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 5 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 5 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 25W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, La bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Samsung Galaxy M33 5G Giá tại Việt Nam


5.750.000 viđông Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 04 tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Băng tần 5G SA / NSA / Sub6

Thiết kế

Chiều cao 165,4 mm
Chiều rộng 76,9 mm
Dày 9,4 mm
Cân 215 gam
Màu sắc Xanh lá cây, xanh lam, nâu

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2408 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 400 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.5%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng One UI 4.1
Nghiên Exynos 1280
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Lõi tám (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68
Lưu trữ và RAM 128 GB RAM 6 GB, RAM 128 GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, trường nhìn 123˚, kích thước cảm biến 1 / 4.0 ", kích thước pixel 1.12µm
Máy ảnh thứ ba 5 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 5 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 25W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, La bàn
Cảm biến tiệm cận ảo
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo