1. Phones
  2. Samsung
  3. Samsung Galaxy W21 5G

Samsung Galaxy W21 5G

Samsung Galaxy W21 5G
đồng bolivar của Venezuela: Samsung
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Samsung Galaxy W21 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 128.2 mm
Dày 6,9 mm
Cân 282 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (folded)
plastic front (unfolded)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Mystic Bronze
Mystic Black
Thom Browne Edition
Aston Martin Racing Edition

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,6 inch
Loại Màn Hình Dynamic AMOLED 2X có thể gập lại
Độ Phân Giải Màn Hình 1768 x 2208 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 373 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Giao diện người dùng OneUI 5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G+
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 3.09 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.76" sensor size
1.8µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
123?
12mm focal length (ultrawide camera)
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 60 khung hình / giây
1080p@60/240fps (gyro-EIS)
720p@960fps (gyro-EIS)
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 10 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/3" sensor size
1.22µm pixel size . Cover camera: 10 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/ 3" sensor size
1.22µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 25W wired
11W wireless
4.5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2

Linh Tính

Số SM-F916B
SM-F916U
SM-F916U1
SM-F916N
SM-F9160
SM-F916W
SCG05

Giá cả

Giá bán 960 USD
Giá ở Mexico 21,120 Mexican pesos
Giá ở Brazil 7,680 Mexican pesos
Giá tại Pháp 960 Euro
Giá ở Ai Cập 28.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 76,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 15,360,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,248,000 Japanese yen
Giá tại Đức 960 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 19,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 24,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 24,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 960 Euro
Giá tại Thái Lan 33,600 Thai baht
Giá ở Ba Lan 5,760 Polish zloty
Giá ở Ukraine 38,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,760 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,760 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 960 Euro
Giá ở Hy Lạp 960 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo