1. Phones
  2. Sony
  3. Sony Xperia Pro-I

Sony Xperia Pro-I

Sony Xperia Pro-I
đồng bolivar của Venezuela: Sony
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Sony Xperia Pro-I – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Oct
Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 166 mm
Chiều rộng 72 mm
Dày 8,9 mm
Cân 211 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass Victus)
glass back (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Frosted Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1644 x 3840 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 21:9
Mật Độ Điểm 643 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR
BT.2020

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11, upgradable to Android 13
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/2.0-4.0
24mm focal length (wide camera)
1.0" sensor size -type
2.4µm pixel size
PDAF
OIS (315 PDAF points
90% frame coverage)
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.4
50mm focal length (telephoto)
1/2.9" sensor size
PDAF
2x optical zoom
OIS
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.2
124?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/2.55" sensor size
PDAF điểm ảnh kép
Máy ảnh thứ tư 0,3 MP
TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Quang học Zeiss
Lớp phủ thấu kính Zeiss T *
Đèn LED
toàn cảnh
12-bit RAW
HDR
theo dõi mắt
Ghi Video HDR 4K @ 24/25/30/60/120fps
1080p@30/60/120fps; 5-axis gyro-EIS
OIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
Con quay hồi chuyển 5 trục EIS

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 30W wired
PD
50% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.2
supports A2DP, aptX HD, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.2,
supports OTG, DisplayPort

Linh Tính

Số XQ-BE62
XQBE62-B
XQ-BE62-B
XQ-BE62/B
XQ-BE42
XQ-BE42-B
XQ-BE42/B
XQ-BE72
XQ-BE52

Giá cả

Giá bán 1.800 USD
Giá ở Mexico 39,600 Mexican pesos
Giá ở Brazil 14,400 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,800 Euro
Giá ở Ai Cập 54,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 144.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 28,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 2,340,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,800 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 36,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 45.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 45.000.000 rials Iran
Giá ở Ý 1,800 Euro
Giá tại Thái Lan 63.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 10,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 72,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 10,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 10,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,800 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,800 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo