1. Phones
  2. TCL
  3. TCL 403

TCL 403

TCL 403
đồng bolivar của Venezuela: TCL
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TCL 403 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2023, Jan
Ngày Phát Hành 2023, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 159,2 mm
Chiều rộng 78,2 mm
Dày 9,6 mm
Cân 182 gam
Màu sắc Prime Black
Mauve Mist

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,0 inch
Loại Màn Hình TFT LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 960 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 179 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12 (Go edition)
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Quad-core 2.0GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 1 GB RAM
32 GB with 2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
27mm focal length (wide camera)
1/4" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai hoặc là
Máy ảnh thứ ba 5 MP
aperture: f/2.4
27mm focal length (wide camera)
1/5" sensor size
1.12µm pixel size - T431Q only
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30fps or 720p@30fps (T431Q only)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.8
Ghi Video 720p @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Số T431D
T431U
T431Q
T431P
T431A
T431E

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo