1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Camon 16 Premier

Tecno Camon 16 Premier

Tecno Camon 16 Premier
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Camon 16 Premier – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 170,6 mm
Chiều rộng 77,2 mm
Dày 9,1 mm
Cân 210 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc Glacial silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,85 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
độ sáng 480 nits (type)
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng HIOS 6.0
Nghiên Mediatek MT6785 Helio G90T
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.05 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MC4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
119? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(dedicated video camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Penta-LED flash
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/2.2
23mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
105? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
70% in 30 min (International)
18W wired (India)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CE9
CD6j

Giá cả

Giá bán 230 USD
Giá ở Mexico 5,060 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,840 Mexican pesos
Giá tại Pháp 230 Euro
Giá ở Ai Cập 6,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 18,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 299,000 Japanese yen
Giá tại Đức 230 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 230 Euro
Giá tại Thái Lan 8.050 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,380 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,380 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,380 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 230 Euro
Giá ở Hy Lạp 230 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo