1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Camon 16

Tecno Camon 16

Tecno Camon 16
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Camon 16 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 170,9 mm
Chiều rộng 77,2 mm
Dày 9,2 mm
Cân 207 gam
Màu sắc Cloud White
Purist Blue
Misty Gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1640 pixel
độ sáng 480 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 263 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng HIOS 6.0
Nghiên Mediatek Helio G70
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.7 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 2EEMC2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
26mm focal length (wide camera)
1/1.73" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
Máy Tính Penta-LED flash
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1440p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số CE7
CE7j
CE9h
MZ-TECNO CE7j

Giá cả

Giá bán 130 USD
Giá ở Mexico 2,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 130 Euro
Giá ở Ai Cập 3,900 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 169,000 Japanese yen
Giá tại Đức 130 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 130 Euro
Giá tại Thái Lan 4,550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 130 Euro
Giá ở Hy Lạp 130 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo