1. Phones
  2. Tecno
  3. TECNO Camon iACE2

TECNO Camon iACE2

TECNO Camon iACE2
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

TECNO Camon iACE2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng hai
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 148.3 mm
Chiều rộng 71,9 mm
Dày 8,5 mm
Cân 150 gam
Màu sắc Vàng sâm panh
Midnight Black
City Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 293 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.20%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Giao diện người dùng HIOS 4.1
Nghiên Mediatek MT6761 Helio A22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tứ 2.0 GHz Cortex-A53
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/1.8, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 0,3 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 3050 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần

Giá cả

Giá bán 87.1 USD
Giá ở Mexico 1,916 Mexican pesos
Giá ở Brazil 697 Brazilian real
Giá tại Pháp 87 EUR
Giá ở Ai Cập 2,613 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,968 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,393,600 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 11,323 Japanese yen
Giá tại Đức 87 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,742 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,177,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,177,500 Iranian rials
Giá ở Ý 87 EUR
Giá tại Thái Lan 3,049 Thai baht
Giá ở Ba Lan 523 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,484 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 523 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 523 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 87 EUR
Giá ở Hy Lạp 87 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo