1. Phones
  2. Tecno
  3. Tecno Pova 5G

Tecno Pova 5G

Tecno Pova 5G
som của người Uzbekistan: Pova 5G
đồng bolivar của Venezuela: Tecno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 27 tháng 12
  • Màn hình 6,9 ", IPS LCD
  • CPU Dimensity 900 5G
  • RAM RAM 8GB
  • Camera 50MP, 1080p @ 30 khung hình / giây
  • Pin 6000mAh, 18W
  • Hệ Điều Hành Android 11, HIOS 8.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.5
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 9 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Tecno Pova 5G - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 27 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 27 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 172,8 mm
Chiều rộng 78,2 mm
Dày 9,1 mm
Cân 215 gam
Màu sắc Aether đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,9 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2460 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 389 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 8.0
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy ảnh thứ ba QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.750 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.250 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 27.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4.200.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36.000 yên Nhật
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 9.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 270 EUR
Giá ở Hy Lạp 270 EUR

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 27 tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, ngày 27 tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 172,8 mm
Chiều rộng 78,2 mm
Dày 9,1 mm
Cân 215 gam
Màu sắc Aether đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,9 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2460 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 389 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 8.0
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
Máy ảnh thứ ba QVGA
Máy Tính Đèn flash bốn LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 6000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, Khoảng cách
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 300 USD
Giá ở Mexico 6.750 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.250 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 270 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 27.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 4.200.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 36.000 yên Nhật
Giá tại Đức 270 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.500 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 7.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 270 EUR
Giá tại Thái Lan 10.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.500 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 9.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1.500 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 1.500 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 270 EUR
Giá ở Hy Lạp 270 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo