1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Spark 6 Go

Tecno Spark 6 Go

Tecno Spark 6 Go
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Spark 6 Go – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, November
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 9,1 mm
Cân -
Màu sắc Ice Jadelite
Mystery White
Aqua Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 269 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10 (phiên bản Go)
Giao diện người dùng HIOS 6.2
Nghiên Mediatek MT6761D Helio A20
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
32 GB with 3 GB RAM
64 GB with 3 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/1.8
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai QVGA
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.2
supports A2DP
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Số KE5j
KE5k

Giá cả

Giá bán 150 USD
Giá ở Mexico 3.300 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 150 Euro
Giá ở Ai Cập 4.500 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 12,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 195,000 Japanese yen
Giá tại Đức 150 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 150 Euro
Giá tại Thái Lan 5.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 900 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 6.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 900 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 900 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 150 Euro
Giá ở Hy Lạp 150 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo