1. Phones
  2. Techno
  3. Tecno Phantom X

Tecno Phantom X

Tecno Phantom X
đồng bolivar của Venezuela: Techno
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Tecno Phantom X – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 73,8 mm
Dày 8,7 mm
Cân 201 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back (Gorilla Glass 5)
Màu sắc Starry Night Blue
Monet Summer

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 385 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng HIOS 7.6
Nghiên Mediatek Helio G95
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.05 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MC4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.3" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Laser Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
50mm focal length (telephoto)
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba MP
aperture: f/2.3
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy Tính Đèn flash bốn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
105? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired
70% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số AC8

Giá cả

Giá bán 470 USD
Giá ở Mexico 10,340 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,760 Mexican pesos
Giá tại Pháp 470 Euro
Giá ở Ai Cập 14,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 37,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 611,000 Japanese yen
Giá tại Đức 470 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 470 Euro
Giá tại Thái Lan 16,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,820 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,820 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,820 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 470 Euro
Giá ở Hy Lạp 470 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo