1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Armor 11 5G

Ulefone Armor 11 5G

Ulefone Armor 11 5G
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Armor 11 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Feb
Ngày Phát Hành 2021, tháng 3
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,8 mm
Chiều rộng 81,6 mm
Dày 14,2 mm
Cân 295 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum back with rubber
aluminum frame
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Nghiên Mediatek MT6873 Dimensity 800
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A76 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MP4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
125? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 20 MP
aperture: f/1.8
(night vision)
1/2.78" sensor size
1.0µm pixel size
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ năm 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired
10W wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM, RDS, ghi âm
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 480 USD
Giá ở Mexico 10,560 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,840 Mexican pesos
Giá tại Pháp 480 Euro
Giá ở Ai Cập 14.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 38,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,680,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 624,000 Japanese yen
Giá tại Đức 480 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 480 Euro
Giá tại Thái Lan 16,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,880 Polish zloty
Giá ở Ukraine 19,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,880 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,880 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 480 Euro
Giá ở Hy Lạp 480 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo