1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Armor 17 Pro

Ulefone Armor 17 Pro

Ulefone Armor 17 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Armor 17 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Oct
Ngày Phát Hành 2022, Oct
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 172.7 mm
Chiều rộng 80,4mm
Dày 12.5 mm
Cân 290 gam
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT8781 Helio G99
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC2
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52"
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
119?
(ultrawide camera)
1/4"
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 8 MP
(night vision)
2 infrared night vision lights
Máy Tính Triple-LED flash
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
1.0µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5380 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 66W wired
53% in 15 min (advertised)
15W wireless
Wireless reversed

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio, RDS, recording
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 260 USD
Giá ở Mexico 5,720 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,080 Mexican pesos
Giá tại Pháp 260 Euro
Giá ở Ai Cập 7,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 20,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,160,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 338,000 Japanese yen
Giá tại Đức 260 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 6.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 260 Euro
Giá tại Thái Lan 9.100 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,560 Polish zloty
Giá ở Ukraine 10,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,560 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,560 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 260 Euro
Giá ở Hy Lạp 260 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo