Thông Báo Ngày | 2020, Jun |
Ngày Phát Hành | 2020, Jun |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | Hai SIM kết hợp |
Công nghệ mạng | AN TÍN / TIN / CƯ / LTE |
Chiều cao | 168.2 mm |
Chiều rộng | 82mm |
Dày | 15 mm |
Cân | 320 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Front glass aluminum back with rubber aluminum frame |
Màu sắc | Màu đen |
Màn Hình Kích Thước | 6,3 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2340 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19.5:9 |
Mật Độ Điểm | 409 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 10 |
Nghiên | Mediatek MT6779 Helio P90 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (2 x 2.2 GHz Cortex-A75 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | PowerVR GM9446 |
Lưu trữ và RAM | 128 GB with 8 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
Máy ảnh chính |
64 MP aperture: f/1.9 26mm focal length (wide camera) 1/1.72" sensor size 0.8µm pixel size PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.2 (depth camera) |
Máy ảnh thứ ba | Máy ảnh nhiệt FLIR (mô-đun Lepton) |
Máy Tính |
Hình ảnh nhiệt heat palettes temp. spot meter quad-LED flash toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.2 |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 6600 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | 18W wired |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Đài FM, RDS, ghi âm |
USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG, accessory connector (endoscope) |
Giá bán | 550 USD |
Giá ở Mexico | 12.100 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 4.400 peso Mexico |
Giá tại Pháp | 550 Euro |
Giá ở Ai Cập | 16,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 44,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 8,800,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 715,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 550 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 11,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 13.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 13,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 550 Euro |
Giá tại Thái Lan | 19.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 3,300 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 22,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 3,300 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 3,300 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 550 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 550 Euro |