1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Power Armor 16 Pro

Ulefone Power Armor 16 Pro

Ulefone Power Armor 16 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Power Armor 16 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Sep
Ngày Phát Hành 2022, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 173.4 mm
Chiều rộng 83.4 mm
Dày 18.3 mm
Cân 405 grams
Màu sắc Màu đen
Black/Orange

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,93 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1440 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 271 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT6762G Helio G25
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1.12µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 9600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Yes (122-decibel)
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio, RDS, recording
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG, magnetic connector

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 4.840 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,760 Mexican pesos
Giá tại Pháp 220 Euro
Giá ở Ai Cập 6,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 17,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 286,000 Japanese yen
Giá tại Đức 220 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 220 Euro
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,320 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,320 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,320 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 220 Euro
Giá ở Hy Lạp 220 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo