1. Phones
  2. Ulefone
  3. Ulefone Power Armor 18T

Ulefone Power Armor 18T

Ulefone Power Armor 18T
đồng bolivar của Venezuela: Ulefone
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Ulefone Power Armor 18T – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Oct
Ngày Phát Hành 2022, Oct
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 175.2 mm
Chiều rộng 83.4 mm
Dày 18.8 mm
Cân 409 grams
Màu sắc Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2408 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Nghiên Mediatek MT6877 Dimensity 900
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.52"
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/3.0
(macro camera)
1/5"
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba Máy ảnh nhiệt FLIR (mô-đun Lepton)
Máy ảnh thứ tư 5 MP (for thermal module)
Máy Tính Hexa-LED flash
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1.2µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 9600 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 66W wired
52% in 30 min (advertised)
15W wireless
5W wireless reversed

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Wireless FM radio, RDS, recording
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG, magnetic connector

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 640 USD
Giá ở Mexico 14,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 640 Euro
Giá ở Ai Cập 19,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 51,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 832,000 Japanese yen
Giá tại Đức 640 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 16,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 640 Euro
Giá tại Thái Lan 22,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 25,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 640 Euro
Giá ở Hy Lạp 640 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo