1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo S10 Pro

Vivo S10 Pro

Vivo S10 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo S10 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, july
Ngày Phát Hành 2021, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,2 mm
Chiều rộng 73,7 mm
Dày 7,3 mm
Cân 173 gam
Màu sắc Màu đen
Trắng
Gradient Blue
Màu vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS 1.0
Nghiên Mediatek MT6891Z Dimensity 1100
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (4 x 2.6 GHz Cortex-A78 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 MC9
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.52" sensor size
0.7µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3
105? field of view (ultrawide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4050 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 44W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số V2121A

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo