1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V20 Pro

Vivo V20 Pro

Vivo V20 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V20 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, September
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,8 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 7,4 mm
Cân 170 gam
Màu sắc Sunset Melody
Midnight Jazz
Moonlight Sonata

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradeable to Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.3 (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số 2018

Giá cả

Giá bán 410 USD
Giá ở Mexico 9,020 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,280 Mexican pesos
Giá tại Pháp 410 Euro
Giá ở Ai Cập 12,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 32,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 533,000 Japanese yen
Giá tại Đức 410 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 410 Euro
Giá tại Thái Lan 14,350 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,460 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,460 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,460 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 410 Euro
Giá ở Hy Lạp 410 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo