1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo V21e

Vivo V21e

Vivo V21e
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo V21e – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 4
Ngày Phát Hành 2021, tháng 5
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 161,2 mm
Chiều rộng 74,4 mm
Dày 7,4 mm
Cân 171 gam
Màu sắc Diamond Flare
Roman Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 430 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11.1
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 33W wired
66% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2061

Giá cả

Giá bán 240 USD
Giá ở Mexico 5,280 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 240 Euro
Giá ở Ai Cập 7.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 19,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 312,000 Japanese yen
Giá tại Đức 240 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.800 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 6.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 6,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 240 Euro
Giá tại Thái Lan 8.400 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,440 Polish zloty
Giá ở Ukraine 9,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,440 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,440 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 240 Euro
Giá ở Hy Lạp 240 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo