1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X50 Pro Plus

Vivo X50 Pro Plus

Vivo X50 Pro Plus
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X50 Pro Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Jun
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng bảy
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,5 mm
Chiều rộng 73 mm
Dày 8,8 mm
Cân 192.2 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
eco leather back or glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu xanh da trời
Brown

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10.5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
24mm focal length (wide camera)
1/1.31" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/3.0
135mm focal length (periscope telephoto)
1/3.1" sensor size
1.12µm pixel size
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 32 MP
aperture: f/2.1
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 13 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/3.4" sensor size
1.0µm pixel size
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.5
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4350 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 44W wired
62% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số V2011A

Giá cả

Giá bán 630 USD
Giá ở Mexico 13,860 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 630 Euro
Giá ở Ai Cập 18,900 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 50,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 819,000 Japanese yen
Giá tại Đức 630 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 15,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 15.750.000 rials Iran
Giá ở Ý 630 Euro
Giá tại Thái Lan 22,050 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,780 Polish zloty
Giá ở Ukraine 25,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,780 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,780 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 630 Euro
Giá ở Hy Lạp 630 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo