1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo X50e

Vivo X50e

Vivo X50e
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo X50e – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, September
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,1 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 8,9 mm
Cân 200,4 gam
Màu sắc black
màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,44 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.5
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4350 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 33W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V1930

Giá cả

Giá bán 410 USD
Giá ở Mexico 9,020 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,280 Mexican pesos
Giá tại Pháp 410 Euro
Giá ở Ai Cập 12,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 32,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 533,000 Japanese yen
Giá tại Đức 410 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 410 Euro
Giá tại Thái Lan 14,350 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,460 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,460 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,460 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 410 Euro
Giá ở Hy Lạp 410 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo