1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo XNote

Vivo XNote

Vivo XNote
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo XNote – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 4
Ngày Phát Hành 2022, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 168,8 mm
Chiều rộng 80,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 216 / 221 grams
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,0 inch
Loại Màn Hình LTPO AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3080 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 486 pixels per inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 thế hệ 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.00 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.50 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.6
(wide camera)
1/1.31" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (periscope telephoto)
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 12 MP
aperture: f/2.0
47mm focal length (telephoto)
1/2.93" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ tư 48 MP
aperture: f/2.2
14mm
114? field of view (ultrawide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính Quang học Zeiss
Lớp phủ thấu kính Zeiss T *
Đèn flash LED kép
toàn cảnh
Ghi Video 8K @ 30 khung hình / giây
4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 80W wired
100% in 32 min (advertised)
50W không dây
10W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số V2170A

Giá cả

Giá bán 870USD
Giá ở Mexico 19,140 Mexican pesos
Giá ở Brazil 6,960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 870 Euro
Giá ở Ai Cập 26,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 69,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 13,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,131,000 Japanese yen
Giá tại Đức 870 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 17,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 21,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 21,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 870 Euro
Giá tại Thái Lan 30,450 Thai baht
Giá ở Ba Lan 5,220 Polish zloty
Giá ở Ukraine 34,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 5,220 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,220 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 870 Euro
Giá ở Hy Lạp 870 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo