 
| Thông Báo Ngày | Năm 2020, tháng 12 | 
| Ngày Phát Hành | 2021, Jan | 
| SIM kích Thước | Sim nano | 
| SIM Khe | SIM | 
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE | 
| Chiều cao | 164,4 mm | 
| Chiều rộng | 76,3 mm | 
| Dày | 8,4 mm | 
| Cân | 192 gam | 
| Vật Liệu Xây Dựng | Glass front plastic back plastic frame | 
| Màu sắc | Dawn White Nebula Blue | 
| Màn Hình Kích Thước | 6,51 inch | 
| Loại Màn Hình | AMOLED | 
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1600 pixel | 
| Tốc | 60Hz | 
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz | 
| Tỉ Lệ | 20:9 | 
| Mật Độ Điểm | 270 pixel mỗi inch | 
| Hệ Điều Hành | Android 10 | 
| Giao diện người dùng | Funtouch 11 | 
| Nghiên | Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 | 
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm | 
| CPU | Octa-core (4 x 1.95 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.45 GHz Cortex-A53) | 
| CHẠY | Adreno 505 | 
| Lưu trữ và RAM | 64 GB with 3 GB RAM | 
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) | 
| Máy ảnh chính | 13 MP aperture: f/1.8 (wide camera) PDAF | 
| Máy Ảnh Thứ Hai | 2 MP aperture: f/2.4 (macro camera) | 
| Máy ảnh thứ ba | 2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) | 
| Máy Tính | Đèn LED HDR | 
| Ghi Video | 1080p@30 | 
| Máy ảnh chính | 8 MP aperture: f/1.8 (wide camera) | 
| Ghi Video | 1080p@30 | 
| Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời | 
| Tốc độ sạc | 10W wired | 
| Loa | đúng | 
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm | 
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | V4.2 supports A2DP, LE | 
| NFC | Không có | 
| Đài phát thanh | Đài FM | 
| USB | microUSB 2.0, supports OTG | 
| Số | V2052 V2054 V2070 V2101 | 
| Giá bán | 130 USD | 
| Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos | 
| Giá ở Brazil | 1,040 Mexican pesos | 
| Giá tại Pháp | 130 Euro | 
| Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds | 
| Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble | 
| Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs | 
| Giá tại Nhật Bản | 169,000 Japanese yen | 
| Giá tại Đức | 130 Euro | 
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira | 
| Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam | 
| Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials | 
| Giá ở Ý | 130 Euro | 
| Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái | 
| Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty | 
| Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia | 
| Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit | 
| Giá ở Romania | 780 Romanian Leu | 
| Giá ở Hà Lan | 130 Euro | 
| Giá ở Hy Lạp | 130 Euro |