1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Y30 (China)

Vivo Y30 (China)

Vivo Y30 (China)
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Y30 (China) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 164,4 mm
Chiều rộng 76,3 mm
Dày 8,4 mm
Cân 192.3 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Obsidian Black
Dawn White
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Funtouch 10.5
Nghiên Qualcomm SM4250 Snapdragon 460
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 1.8 GHz Kryo 240 & 4 x 1.6 GHz Kryo 240)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số V2034A

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 190 Euro
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 247,000 Japanese yen
Giá tại Đức 190 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 Euro
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 Euro
Giá ở Hy Lạp 190 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo