1. Phones
  2. Vivo
  3. vivo Y15a

vivo Y15a

vivo Y15a
som của người Uzbekistan: Y15a
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
  • Màn hình 6,51 ", IPS LCD
  • CPU Helio P35
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 13MP, 1080p @ 60 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 10W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Funtouch 11.1

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 7 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

vivo Y15a - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 15 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 8,3 mm
Cân 179 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Wave Green, Mystic Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11.1
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 27mm, Tự động lấy nét
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10 watt
Đặc Biệt Sạc ngược 5 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 4000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1520 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2880000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7200000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 15 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 28, 38, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 164 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 8,3 mm
Cân 179 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa
Màu sắc Wave Green, Mystic Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,51 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình HD +, 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng -
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 270 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.0%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Funtouch 11.1
Nghiên Mediatek MT6765 Helio P35
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (4x2,3 GHz Cortex-A53 & 4x1,8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP (rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 27mm, Tự động lấy nét
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10 watt
Đặc Biệt Sạc ngược 5 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 4000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1520 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2880000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7200000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo