1. Phones
  2. Vivo
  3. vivo Y50t

vivo Y50t

vivo Y50t
som của người Uzbekistan: Y50t
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
  • Màn hình 6,56 ", IPS LCD
  • CPU Dimensity 1200 5G
  • RAM RAM 8/12GB
  • Camera 40MP, 4K @ 60fps
  • Pin 4400mAh, 44W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Funtouch OS 12, OriginOS 1.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.2
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

vivo Y50t - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 09 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,5 mm
Cân 190 gam
Màu sắc Màu xanh đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 2340 x 2376 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (2x2,3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 25 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2023EA

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 5500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2090 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 190 EUR
Giá ở Nga 19800 Rúp Nga
Giá tại Indonesia 3960000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 26400 yên Nhật
Giá tại Đức 190 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3300 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5500000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9900000 rials Iran
Giá ở Ý 190 EUR
Giá tại Thái Lan 7700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1100 Zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 09 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
CDMA2000 1x
Băng tần 4G 1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 8,5 mm
Cân 190 gam
Màu sắc Màu xanh đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 2340 x 2376 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.4%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng OriginOS
Nghiên Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (2x2,3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 465 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 25 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), tiêu cự f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), tiêu cự f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số V2023EA

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 5500 peso Mexico
Giá ở Brazil 2090 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 190 EUR
Giá ở Nga 19800 Rúp Nga
Giá tại Indonesia 3960000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 26400 yên Nhật
Giá tại Đức 190 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3300 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5500000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9900000 rials Iran
Giá ở Ý 190 EUR
Giá tại Thái Lan 7700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1100 Zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo