1. Phones
  2. Vivo
  3. Vivo Z1Pro

Vivo Z1Pro

Vivo Z1Pro
đồng bolivar của Venezuela: Vivo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Vivo Z1Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng bảy
Ngày Phát Hành 2019, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G 1, 3, 4, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162,4 mm
Chiều rộng 77,3 mm
Dày 8,9 mm
Cân 189,6 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Sonic Blue
Sonic Black
Mirror Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng Funtouch 10
Nghiên Qualcomm SDM712 Snapdragon 712
Quá Trình Công Nghệ 10nm
CPU Lõi tám (2x2,3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1,7 GHz Kryo 360 Silver)
CHẠY Adreno 616
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4GB
64GB với RAM 6GB
128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, (wide), 1/2.8" sensor size, 1.12µm pixel size, AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
16mm focal length (ultrawide)
1/4.0" sensor size
1.12m
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số 1951
PD1911F_EX
1918

Giá cả

Giá bán 199 USD
Giá ở Mexico 4,378 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,592 Brazilian real
Giá tại Pháp 199 EUR
Giá ở Ai Cập 5,970 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,920 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,184,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 25,870 Japanese yen
Giá tại Đức 199 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,980 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,975,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,975,000 Iranian rials
Giá ở Ý 199 EUR
Giá tại Thái Lan 6,965 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,194 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,960 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,194 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,194 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 199 EUR
Giá ở Hy Lạp 199 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo