Thông Báo Ngày | 2021, tháng 12 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 12 |
SIM kích Thước | eSIM |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | HSPA/LTE |
Chiều cao | 46,4 mm |
Chiều rộng | 46,4 mm |
Dày | 11 mm |
Cân | 47 gam |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front stainless steel frame 316L |
Màu sắc |
Màu đen Brown Màu bạc |
Màn Hình Kích Thước | 1.43 inches |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 466 x 466 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
Lưu trữ và RAM | 2 GB with |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Tốc độ sạc | 10W wireless |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth |
V5.2 supports A2DP, LE |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Số | WA2156A |
Giá bán | 180 USD |
Giá ở Mexico | 3.960 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,440 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 180 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5.400 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 14.400 rúp Nga |
Giá tại Indonesia | 2,880,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 234,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 180 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 4.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4.500.000 rials Iran |
Giá ở Ý | 180 Euro |
Giá tại Thái Lan | 6.300 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,080 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 7,200 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,080 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,080 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 180 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 180 Euro |