1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi 9 Pro 5G

Xiaomi Mi 9 Pro 5G

Xiaomi Mi 9 Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi 9 Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 41 - China
Băng tần 5G 41, 78, 79 NSA

Thiết kế

Chiều cao 157,2 mm
Chiều rộng 74,6 mm
Dày 8,5 mm
Cân 155 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 6)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame (7000 series)
Màu sắc Dream White
Titanium Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 6
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,96 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,8 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640 (700 MHz)
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
256GB với 12GB RAM
512GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.2
54mm focal length (telephoto)
1/3.6" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/3.0" sensor size
1.0µm pixel size
AF
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/120 / 240 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 20 MP
aperture: f/2.0
(wide)
1/3" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Sạc nhanh 4+
Sạc nhanh không dây 30W
Sạc không dây ngược 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)

Giá cả

Giá bán 579.99 USD
Giá ở Mexico 12,760 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,640 Brazilian real
Giá tại Pháp 580 EUR
Giá ở Ai Cập 17,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 46,399 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,279,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 75,399 Japanese yen
Giá tại Đức 580 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,499,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,499,750 Iranian rials
Giá ở Ý 580 EUR
Giá tại Thái Lan 20,300 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,480 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,480 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,480 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 580 EUR
Giá ở Hy Lạp 580 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo