1. Phones
  2. Xiaomi
  3. Xiaomi Mi Note 10

Xiaomi Mi Note 10

Xiaomi Mi Note 10
đồng bolivar của Venezuela: Xiaomi
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Xiaomi Mi Note 10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, November 06
Ngày Phát Hành 2019, November 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40

Thiết kế

Chiều cao 157,8 mm
Chiều rộng 74,2 mm
Dày 9,7 mm
Cân 204 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 5)
glass back (Gorilla Glass 5)
aluminum frame
Màu sắc Aurora Green
Glacier White
Midnight Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,47 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
độ sáng 600 nits (cao điểm)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.80%
Đặc Biệt 16 triệu màu
600 nits (cao điểm)
HDR10
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng MIUI 11
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Lõi tám (2x2,2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1,8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 2.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 108 MP (7P lens), aperture: f/1.7, 25mm focal length (wide), 1/1.33" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP
aperture: f/2.0
50mm focal length (telephoto)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.0
(telephoto)
1.0µm pixel size
PDAF
OIS
3.7x optical zooµm pixel size
5x hybrid zoom
Máy ảnh thứ tư 20 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide)
1/2.8" sensor size
1.0m
Máy ảnh thứ năm 2 MP
aperture: f/2.4
(macro)
Máy Tính Quad-LED dual-tone flash
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5260 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc nhanh 30W
58% in 30 min
100% in 65 min (advertised)
Cung cấp điện qua USB

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM, ghi âm
USB 2.0, đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số M1910F4G

Giá cả

Giá bán 329.99 USD
Giá ở Mexico 7,260 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,640 Brazilian real
Giá tại Pháp 330 EUR
Giá ở Ai Cập 9,900 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 26,399 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,279,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 42,899 Japanese yen
Giá tại Đức 330 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,249,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,249,750 Iranian rials
Giá ở Ý 330 EUR
Giá tại Thái Lan 11.550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,980 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,980 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,980 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 330 EUR
Giá ở Hy Lạp 330 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo