1. Phones
  2. YU
  3. YU Yunicorn

YU Yunicorn

YU Yunicorn
đồng bolivar của Venezuela: YU
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

YU Yunicorn – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 5
Ngày Phát Hành 2016, tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G Băng tần LTE 3 (1800), 5 (850), 40 (2300)

Thiết kế

Chiều cao 153,3 mm
Chiều rộng 75.4 mm
Dày 8,5 mm
Cân 128 gam
Màu sắc Màu bạc
graphite
gold

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Around YU 2

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1.1 (Lollipop)
Nghiên Mediatek MT6755 Helio P10
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, PDAF, khẩu độ: f / 2.2
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.0

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh DTS
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)
Số YU5530

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 180 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,400 Japanese yen
Giá tại Đức 180 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 EUR
Giá ở Hy Lạp 180 EUR

Các thiết bị khác từ YU

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo