1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Axon 20 5G Extreme

ZTE Axon 20 5G Extreme

ZTE Axon 20 5G Extreme
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Axon 20 5G Extreme – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 172.1 mm
Chiều rộng 77,9 mm
Dày 8 mm
Cân 198 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
eco leather back
plastic frame
Màu sắc Sunrise yellow

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,92 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 388 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng MiFavor 10.5
Nghiên Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
25mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS
HDR
10?bit video

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
under display
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4220 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 30W wired
QC4
60% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số A2121

Giá cả

Giá bán 440 USD
Giá ở Mexico 9,680 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,520 Mexican pesos
Giá tại Pháp 440 Euro
Giá ở Ai Cập 13,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 35,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 572,000 Japanese yen
Giá tại Đức 440 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 11,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 440 Euro
Giá tại Thái Lan 15,400 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,640 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,640 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,640 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 440 Euro
Giá ở Hy Lạp 440 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo