1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Blade A5 2020

ZTE Blade A5 2020

ZTE Blade A5 2020
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Blade A5 2020 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng bảy
Ngày Phát Hành Năm 2020, tháng bảy
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 156,7 mm
Chiều rộng 72,6 mm
Dày 8 mm
Cân 155 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Màu xanh lá

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,09 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0/ Android 10 (Go edition)
Nghiên Unisoc SC9863A
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4 x 1.6 GHz Cortex-A55 & 4 x 1.2 GHz Cortex-A55)
CHẠY IMG8322
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
64 GB with 2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.4
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3200 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.2
supports A2DP
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 120 USD
Giá ở Mexico 2.640 peso Mexico
Giá ở Brazil 960 Mexican pesos
Giá tại Pháp 120 Euro
Giá ở Ai Cập 3.600 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 9,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 156.000 yên Nhật
Giá tại Đức 120 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2.400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 3.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 120 Euro
Giá tại Thái Lan 4.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 720 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4.800 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 720 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 720 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 120 Euro
Giá ở Hy Lạp 120 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo