1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Blade A6

ZTE Blade A6

ZTE Blade A6
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Blade A6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 8
Ngày Phát Hành 2017, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/200
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600)

Thiết kế

Chiều cao 147 mm
Chiều rộng 71 mm
Dày 8,5 mm
Cân 160 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Màu đen
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 282 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.1 (Nougat)
Giao diện người dùng MiFavor 4.2
Nghiên Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 505
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 5V / 2A 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 190 USD
Giá ở Mexico 4.180 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,520 Brazilian real
Giá tại Pháp 190 EUR
Giá ở Ai Cập 5,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,040,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 24,700 Japanese yen
Giá tại Đức 190 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 190 EUR
Giá tại Thái Lan 6.650 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,140 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,140 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,140 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 190 EUR
Giá ở Hy Lạp 190 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo