1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE Blade V40 Pro

ZTE Blade V40 Pro

ZTE Blade V40 Pro
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE Blade V40 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, tháng 3
Ngày Phát Hành 2022, july
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 163,9 mm
Chiều rộng 76,2 mm
Dày 8,3 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Dark green
iridescent white

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Unisoc Tiger T618
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali G52 MP2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
(wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30ps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 65W wired
50% in 15 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI đúng
Bluetooth đúng
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 350 Euro
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 455,000 Japanese yen
Giá tại Đức 350 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 Euro
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 Euro
Giá ở Hy Lạp 350 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo