1. Phones
  2. ZTE
  3. ZTE S30 Pro

ZTE S30 Pro

ZTE S30 Pro
đồng bolivar của Venezuela: ZTE
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

ZTE S30 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 3
Ngày Phát Hành 2021, tháng 4
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,5 mm
Chiều rộng 75,2 mm
Dày 7,8 mm
Cân 183 gam
Màu sắc Màu đen
Pink/Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 800 nits (HBM)
Tốc 144Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 360Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng MyOS 11
Nghiên Qualcomm SDM768 Snapdragon 768G 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (1 x 2.8 GHz Kryo 475 Prime & 1 x 2.4 GHz Kryo 475 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 475 Silver)
CHẠY Adreno 620
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
1/1.72" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 44 MP
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 55W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số A2122H

Giá cả

Giá bán 390 USD
Giá ở Mexico 8,580 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 390 Euro
Giá ở Ai Cập 11,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 31,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,240,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 507,000 Japanese yen
Giá tại Đức 390 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 9,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 390 Euro
Giá tại Thái Lan 13,650 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,340 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,340 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,340 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 390 Euro
Giá ở Hy Lạp 390 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo