Thông Báo Ngày | 2019, August 01 |
Ngày Phát Hành | 2019, August 05 |
SIM kích Thước | Nano SIM |
SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Băng tần 2G | GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM) |
Băng tần 3G | HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100 |
Băng tần 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 |
Chiều cao | 163,5 mm |
Chiều rộng | 77,3 mm |
Dày | 8,9 mm |
Cân | 196.8 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back |
Màu sắc |
Emerald Green Midnight Black Ngọc Sapphire xanh |
Màn Hình Kích Thước | 6,59 inch |
Loại Màn Hình | LTPS IPS LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1080 x 2340 điểm ảnh |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 19.5:9 |
Mật Độ Điểm | 391 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 84.30% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Android 9.0 (Pie) |
Giao diện người dùng | Magic UI 2.1 |
Nghiên | Kirin 710F |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | Mali-G51 MP4 |
Lưu trữ và RAM |
64GB với RAM 4GB 128GB với RAM 4GB |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Loại Lưu Trữ | eMMC |
Máy ảnh chính | 16 MP, aperture: f/1.8, (wide), PDAF |
Máy Ảnh Thứ Hai |
8 MP aperture: f/2.4 13mm focal length (ultrawide) |
Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (depth) |
Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
Cửa sổ bật lên có động cơ 16 MP aperture: f/2.0 |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
Loa | Có, với loa đơn âm |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
GPS | Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, hỗ trợ USB OTG |
Cảm biến | Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn |
An ninh | Vân tay (gắn ở mặt sau) |
Số |
STK-L21 STK-L22 STK-LX3 |
Giá bán | 158.19 USD |
Giá ở Mexico | 3,480 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,266 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 158 EUR |
Giá ở Ai Cập | 4,746 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 12,655 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,531,040 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 20,565 Japanese yen |
Giá tại Đức | 158 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,164 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 3,954,750 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 3,954,750 Iranian rials |
Giá ở Ý | 158 EUR |
Giá tại Thái Lan | 5,537 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 949 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 6,328 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 949 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 949 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 158 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 158 EUR |