| Thông Báo Ngày | 2020, September |
| Ngày Phát Hành | 2020, September |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | Hai SIM kết hợp |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 158 mm |
| Chiều rộng | 77,5 mm |
| Dày | 13.9 mm |
| Cân | 235 gam |
| Màu sắc |
Màu đen Orange Red |
| Màn Hình Kích Thước | 5,5 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1440 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 18:9 |
| Mật Độ Điểm | 293 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 10 |
| Nghiên | Mediatek MT6762V/WD Helio P22 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core 2.0GHz Cortex-A53 |
| CHẠY | PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.0 (wide camera) PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP (depth camera) |
| Máy Tính |
Đèn LED toàn cảnh HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
5 MP aperture: f/2.2 |
| Pin Năng Lực | 5000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc | 10W wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM, RDS, ghi âm |
| USB | microUSB 2.0 |
| Giá bán | 110 USD |
| Giá ở Mexico | 2,420 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 880 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 110 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3,300 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 8,800 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,760,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 143,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 110 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,200 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2,750,000 Vietnamese dong |
| Giá ở Iran | 2,750,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 110 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 3,850 Thai baht |
| Giá ở Ba Lan | 660 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 4,400 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 660 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 660 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 110 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 110 Euro |