1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview A100

Blackview A100

Blackview A100
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview A100 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jun
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 166,3 mm
Chiều rộng 77,6 mm
Dày 8,8 mm
Cân 195 gam
Màu sắc xám
Màu xanh da trời
Màu xanh lá
Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Mediatek MT6771T Helio P70
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.1 GHz Cortex-A73 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G72 MP3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
PDAF điểm ảnh kép
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
(ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 0,3 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4680 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 18W wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Mexican pesos
Giá tại Pháp 180 Euro
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 234,000 Japanese yen
Giá tại Đức 180 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 Euro
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 Euro
Giá ở Hy Lạp 180 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo