Thông Báo Ngày | 2021, nov |
Ngày Phát Hành | 2021, nov |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 247 mm |
Chiều rộng | 156,7 mm |
Dày | 8,1 mm |
Cân | 460 gam |
Màu sắc |
xám Màu xanh lá Màu bạc |
Màn Hình Kích Thước | 10,36 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 2000 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 5:3 |
Mật Độ Điểm | 225 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Unisoc Tiger T618 |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | Mali G52 MP2 |
Lưu trữ và RAM | 128 GB with 8 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
13 MP aperture: f/2.0 (wide camera) |
Máy Ảnh Thứ Hai | other unspecified camera |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.2 (wide camera) |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 6580 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | 10W wired |
Loa | Vâng, với loa stereo |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB |
USB Type-C, supports OTG |
Giá bán | 210 USD |
Giá ở Mexico | 4,620 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 1,680 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 210 Euro |
Giá ở Ai Cập | 6.300 bảng Ai Cập |
Giá ở Nga | 16,800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 3.360.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 273,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 210 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Giá tại Việt Nam | 5.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 5,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 210 Euro |
Giá tại Thái Lan | 7.350 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,260 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 8.400 hryvnia Ukraina |
Giá tại Malaysia | 1,260 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,260 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 210 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 210 Euro |