1. Phones
  2. Blackview
  3. Blackview Tab 11

Blackview Tab 11

Blackview Tab 11
đồng bolivar của Venezuela: Blackview
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Blackview Tab 11 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, nov
Ngày Phát Hành 2021, nov
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 247 mm
Chiều rộng 156,7 mm
Dày 8,1 mm
Cân 460 gam
Màu sắc xám
Màu xanh lá
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10,36 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 2000 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 225 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Nghiên Unisoc Tiger T618
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (2 x 2.0 GHz Cortex-A75 & 6 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali G52 MP2
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai other unspecified camera
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2
(wide camera)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 6580 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 210 USD
Giá ở Mexico 4,620 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,680 Mexican pesos
Giá tại Pháp 210 Euro
Giá ở Ai Cập 6.300 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 16,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3.360.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 273,000 Japanese yen
Giá tại Đức 210 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 210 Euro
Giá tại Thái Lan 7.350 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,260 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8.400 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,260 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,260 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 210 Euro
Giá ở Hy Lạp 210 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo