1. Phones
  2. CoolPad
  3. Coolpad Cool 10

Coolpad Cool 10

Coolpad Cool 10
đồng bolivar của Venezuela: CoolPad
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Coolpad Cool 10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, Jun
Ngày Phát Hành 2020, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm
Chiều rộng 76,5 mm
Dày 9,1 mm
Cân 202,8 gam
Màu sắc Glazed Black
Seashell White
Science Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,52 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 264 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Nghiên Mediatek MT6758 Helio P30
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.65 GHz Cortex A53) - China
CHẠY Mali-G71 MP2
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/1.5
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 0,3 MP
Máy ảnh thứ ba 0,3 MP
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V4.2
supports A2DP
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số SEA-A0

Giá cả

Giá bán 110 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Mexican pesos
Giá tại Pháp 110 Euro
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,760,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 143,000 Japanese yen
Giá tại Đức 110 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,750,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 110 Euro
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 Euro
Giá ở Hy Lạp 110 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo