Thông Báo Ngày | 2021, tháng 4 |
Ngày Phát Hành | 2021, tháng 4 |
SIM kích Thước | Mini-SIM |
SIM Khe | SIM |
Công nghệ mạng | GSM |
Chiều cao | 116 mm |
Chiều rộng | 50 mm |
Dày | 13.9 mm |
Cân | 74.3 grams |
Màu sắc |
Màu đen xám Màu xanh da trời Trắng Màu xanh lá Brown Màu vàng |
Màn Hình Kích Thước | 1,77 inch |
Loại Màn Hình | TFT LCD |
Độ Phân Giải Màn Hình | 128 x 160 pixel |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 116 pixels per inch |
Đặc Biệt | 256K colours |
Nghiên | Spreadtrum SC6531E |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua thẻ nhớ microSD |
Máy ảnh chính | QVGA |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 800 mAh |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Không có |
Bluetooth | v2.1 |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | micro USB |
Giá bán | 10 USD |
Giá ở Mexico | 220 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 80 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 10 Euro |
Giá ở Ai Cập | 300 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 800 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 160,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 13,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 10 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 250,000 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 10 Euro |
Giá tại Thái Lan | 350 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 60 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 60 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 60 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 10 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 10 Euro |