1. Phones
  2. Google
  3. Google Pixel 4a

Google Pixel 4a

Google Pixel 4a
đồng bolivar của Venezuela: Google
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Google Pixel 4a – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Nano-SIM and eSIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 144 mm
Chiều rộng 69,4 mm
Dày 8,2 mm
Cân 143 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass 3)
plastic back
plastic frame
Màu sắc Just Black
Barely Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5.81 inches
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 443 pixels per inch
Đặc Biệt HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10, upgradable to Android 13
Nghiên Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G
Quá Trình Công Nghệ 8nm
CPU Octa-core (2 x 2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6 x 1.8 GHz Kryo 470 Silver)
CHẠY Adreno 618
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12.2 MP
aperture: f/1.7
27mm focal length (wide camera)
1/2.55" sensor size
1.4µm pixel size
PDAF pixel kép
OIS
Máy Tính Đèn LED
Pixel Shift
Auto-HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30/60/120fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
24mm focal length (wide camera)
1.12µm pixel size
Máy Tính Auto-HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3140 mAh, non-removable
Tốc độ sạc 18W wired
PD2.0

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Số G025J
GA02099

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2,800 Mexican pesos
Giá tại Pháp 350 Euro
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 455,000 Japanese yen
Giá tại Đức 350 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 Euro
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 Euro
Giá ở Hy Lạp 350 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo