1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 20 Lite

Honor 20 lite

Honor 20 Lite
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 20 lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 4
Ngày Phát Hành 2019, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (Chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20

Thiết kế

Chiều cao 154,8 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 8 mm
Cân 164 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Phantom Blue
Phantom Red
Magic Night Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,21 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 415 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9
Nghiên Kirin 710
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 24 MP, khẩu độ: f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
13mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3400 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số HRY-LX1T

Giá cả

Giá bán 162 USD
Giá ở Mexico 3,564 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,296 Brazilian real
Giá tại Pháp 162 EUR
Giá ở Ai Cập 4,860 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,960 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,592,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 21,060 Japanese yen
Giá tại Đức 162 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,240 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4,050,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,050,000 Iranian rials
Giá ở Ý 162 EUR
Giá tại Thái Lan 5,670 Thai baht
Giá ở Ba Lan 972 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,480 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 972 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 972 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 162 EUR
Giá ở Hy Lạp 162 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo