1. Phones
  2. Honor
  3. Honor Magic Vs Ultimate

Honor Magic Vs Ultimate

Honor Magic Vs Ultimate
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor Magic Vs Ultimate – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, november
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160,3 mm
Chiều rộng 141.5 mm
Dày 6,1 mm
Cân 265 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
magnesium alloy frame
titanium alloy folding mechanism
Màu sắc Vàng
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,9 inch
Loại Màn Hình OLED có thể gập lại
Độ Phân Giải Màn Hình 1984 x 2272 pixels
độ sáng 800 nits
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 382 pixels per inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Magic UI 7
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.2 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 512 GB with 16 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 54 MP
aperture: f/1.9
27mm focal length (wide camera)
1/1.49" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
(telephoto)
PDAF
Zoom quang học 3x
OIS
Máy ảnh thứ ba 50 MP
aperture: f/2.0
13mm
122? field of view (ultrawide camera)
Auto Focus
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K@30/60fps (10-bit)
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS
HDR10 +

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG, Display Port 1.2

Linh Tính

Số FRI-AN10

Giá cả

Giá bán 1.500 USD
Giá ở Mexico 33.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 12.000 peso Mexico
Giá tại Pháp 1.500 Euro
Giá ở Ai Cập 45,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 120,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 24,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,950,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1.500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 30,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 37,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 37,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.500 Euro
Giá tại Thái Lan 52.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 9.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 60,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 9,000 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 9,000 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1.500 Euro
Giá ở Hy Lạp 1.500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo