1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 7i

Honor 7i

Honor 7i
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 7i – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 8
Ngày Phát Hành 2015, tháng 8
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 141.6 mm
Chiều rộng 71,2 mm
Dày 7,8 mm
Cân 160 gam
Màu sắc Màu đen
Trắng
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 424 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 73.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1.1 (Lollipop)
Giao diện người dùng EMUI 3.1
Nghiên Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 405
Lưu trữ và RAM 32GB with 3 GB RAM - ATH-AL00 model16GB with 2 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM 2)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
AF
Máy Tính Đèn LED

Pin

Pin Năng Lực 3100 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS / BDS (phụ thuộc vào thị trường)
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số ATH-AL00
ATH-CL00
ATH-TL00
ATH-TL00H
ATH-UL00
ATH-UL01

Giá cả

Giá bán 310 USD
Giá ở Mexico 6,820 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,480 Brazilian real
Giá tại Pháp 310 EUR
Giá ở Ai Cập 9,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 24,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,960,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 40,300 Japanese yen
Giá tại Đức 310 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 310 EUR
Giá tại Thái Lan 10.850 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,860 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,860 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,860 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 310 EUR
Giá ở Hy Lạp 310 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo