 
| Thông Báo Ngày | 2020, September | 
| Ngày Phát Hành | 2020, September | 
| SIM Khe | Không có | 
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động | 
| Chiều cao | - | 
| Chiều rộng | - | 
| Dày | - | 
| Cân | 21 grams | 
| Vật Liệu Xây Dựng | Glass front plastic back plastic frame | 
| Màu sắc | Thiên thạch đen Coral Pink Icelandic White | 
| Màn Hình Kích Thước | 1.64 inches | 
| Loại Màn Hình | AMOLED | 
| Độ Phân Giải Màn Hình | 280 x 456 pixels | 
| Tốc | 60Hz | 
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz | 
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch | 
| Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền | 
| Lưu trữ và RAM | 4 GB with | 
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có | 
| Pin Năng Lực | Not removable | 
| Loa | Không có | 
| Tai Nghe Jack | Không có | 
| WIFI | Không có | 
| Bluetooth | V5.0, LE | 
| NFC | Không có | 
| Đài phát thanh | Không có | 
| USB | Không có | 
| Giá bán | 60 USD | 
| Giá ở Mexico | 1,320 Mexican pesos | 
| Giá ở Brazil | 480 Mexican pesos | 
| Giá tại Pháp | 60 Euro | 
| Giá ở Ai Cập | 1.800 bảng Ai Cập | 
| Giá ở Nga | 4,800 Russian ruble | 
| Giá tại Indonesia | 960,000 Indonesian rupiahs | 
| Giá tại Nhật Bản | 78.000 yên Nhật | 
| Giá tại Đức | 60 Euro | 
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 1.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ | 
| Giá tại Việt Nam | 1,500,000 Vietnamese dong | 
| Giá ở Iran | 1,500,000 Iranian rials | 
| Giá ở Ý | 60 Euro | 
| Giá tại Thái Lan | 2,100 Thai baht | 
| Giá ở Ba Lan | 360 Polish zloty | 
| Giá ở Ukraine | 2,400 Ukrainian hryvnia | 
| Giá tại Malaysia | 360 Malaysian Ringgit | 
| Giá ở Romania | 360 Romanian Leu | 
| Giá ở Hà Lan | 60 Euro | 
| Giá ở Hy Lạp | 60 Euro |