Thông Báo Ngày | 2020, September |
Ngày Phát Hành | 2020, September |
SIM Khe | Không có |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Chiều cao | - |
Chiều rộng | - |
Dày | - |
Cân | 45.5 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back stainless steel bezel ring and dial |
Màu sắc |
Charcoal Black Marl White Camo Blue |
Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
Lưu trữ và RAM | 4 GB with |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | Not removable |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V5.0, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Giá bán | 170 USD |
Giá ở Mexico | 3.740 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,360 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 170 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 13,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,720,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 221,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 170 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 170 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.950 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,020 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 6,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,020 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,020 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 170 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 170 Euro |